Tiêm vaccine | ||
---|---|---|
Vaccin chó 5 bệnh Merial (Pháp) | ||
Vaccin chó 5 bệnh Zoetis (Mỹ) | ||
Vaccin chó 7 bệnh Merial (Pháp) | ||
Vaccin chó 7 bệnh Zoetis (Mỹ) | ||
Vaccine dại Merial (Pháp) | ||
Vaccin mèo 4 bệnh Zoetis (Mỹ) | ||
Vaccin mèo 4 bệnh Nobivac (Pháp) |
Xổ giun | ||
---|---|---|
Siro dạng uống cho mèo con | 10k/kg | |
Siro dạng uống cho mèo con | 10k/kg | |
Viên nén Sanpet | 10k/viên | |
Viên nén Endogar (cho chó) | 45k/viên |
Khám - Test | ||
---|---|---|
Test bệnh Care | 80k | |
Test bệnh Parvo | 80k | |
Test giảm bạch cầu mèo (FPV) | 80k | |
Test ký sinh trùng máu Ehrlichia | 200k | |
Test ký sinh trùng máu Babesia | 200k | |
Test ký sinh trùng máu Anaplasma | 200k |
Xét nghiệm | ||
---|---|---|
Sinh lý | 150k | |
Sinh hóa | 550k | |
Tổng quát | 800k | |
Siêu âm | 100k | |
Soi da | 100k |
Chụp X-Quang | ||
---|---|---|
Tấm thứ 1 | Từ tấm thứ 2 | |
Dưới 5kg | 170k | 120k |
5,1 - 10kg | 220k | 150k |
10,1 - 20kg | 270k | 180k |
20,1 - 30kg | 290k | 210k |
30,1 - 40kg | 310k | 240k |
Trên 40kg | 340k | 270k |
Xét nghiệm | ||
---|---|---|
Sinh lý | 250k | |
Sinh hóa | 650k | |
Tổng quát | 800k | |
Siêu âm | 100k | |
Soi da | 100k |
Khám lâm sàng | ||
---|---|---|
Dịch vụ lẻ | 50k | |
Thay băng | 50k | |
Cắt đuôi chó con | 100k | |
Khám ngoài giờ (sau 19h) | 50k | |
Đỡ đẻ ngoài giờ (sau 19h) | 150k | |
Mổ đẻ ngoài giờ (sau 19h) | 200k |
Điều trị nội trú Chưa bao gồm thuốc điều trị |
||
---|---|---|
Dưới 5kg | 150k | |
5,1 - 10kg | 200k | |
10,1 - 20kg | 250k | |
Trên 20kg | 300k |
Thuốc điều trị ngoại trú Kháng sinh kháng viêm |
||
---|---|---|
Dưới 5kg | 60k | |
5,1 - 10kg | 90k | |
10,1 - 20kg | 150k | |
Trên 20kg | 200k |
Triệt sản | ||
---|---|---|
Triệt sản chó đực | ||
Dưới 5kg | ||
5,1 - 10kg | ||
10,1 - 20kg | ||
Trên 20kg | ||
Triệt sản chó cái | ||
Dưới 5kg | ||
5,1 - 10kg | ||
10,1 - 20kg | ||
Trên 20kg | Liên hệ | |
Triệt sản mèo đực | ||
Dưới 5kg | ||
Trên 5kg | ||
Triệt sản mèo cái | ||
Dưới 5kg | ||
Trên 5kg | ||
Tiêm hậu phẩu | ||
Dưới 5kg | 50k | |
Từ 5.1 - 10kg | 70k | |
Từ 10.1 - 20kg | 100k | |
Trên 20kg | 150k |
Mổ đẻ | ||
---|---|---|
Dưới 3kg | 1200k | |
3,1 - 5kg | 1400k | |
5,1 - 10kg | 1600k | |
10,1 - 20kg | 1800k | |
Trên 20kg | 2000k |
Đỡ đẻ | ||
---|---|---|
Dưới 5kg | 500k | |
5,1 - 10kg | 600k | |
10,1 - 20kg | 700k | |
Trên 20kg | 800k |
Cạo vôi răng | ||
---|---|---|
Dưới 2kg | 390k | |
2,1 - 5kg | 490k | |
5,1 - 7kg | 590k | |
7,1 - 10kg | 690k | |
10,1 - 15kg | 790k | |
Trên 15,1kg | 890k |
Cắt mắt Cherry | ||
---|---|---|
Dưới 5kg | 350k | |
5,1 - 10kg | 450k | |
10,1 - 15kg | 550k | |
15,1 - 20kg | 600k | |
Trên 20kg | Liên hệ |
Cấp cứu | ||
---|---|---|
Cấp cứu | 100 - 200k | |
Bó bột | 300 - 500k | |
Thông tiểu (chưa tính thuốc mê) | 300k | |
Truyền dịch, thuốc bổ | ||
Dưới 3kg | 150k | |
3,1 - 5kg | 200k | |
5,1 - 10kg | 250k | |
10,1 - 20kg | 300k | |
Trên 20kg | 350k |